000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9199 _d9199 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220818152910.0 | ||
008 | 200312b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_aCKCN.CNTP _b2019/T |
||
100 |
_9434 _aTrương, Thị Hải Âu |
||
245 |
_aĐánh giá thực trạng dư lượng chất ngọt tổng hợp và chất bảo quản trong một số thực phẩm và đề xuất giải pháp đảm bảo an toàn thực phẩm trên địa bàn Thành phố Buôn Ma Thuột. _bLuận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm. Mã số: 8540101. _cTrương Thị Hải Âu |
||
260 |
_aHuế _c2019 |
||
300 |
_a100tr. _bMinh họa ảnh màu. _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: PGS.TS. Đỗ Thị Bích Thủy. | ||
520 | _aPhân tích hàm lượng chất ngọt tổng hợp ( saccharin, acesulfam Kali, aspartam) và chất bảo quản ( natri benzoat/sorbic acid và kali sorbat/benzoic acid) trong một số sản phẩm thực phẩm lưu thông trên thị trường thành phố Buôn Ma Thuột. Đưa ra giải pháp nhằm hướng tới sản xuất thực phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. | ||
650 | _zThành phố Buôn Ma Thuột | ||
653 | _aCÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | ||
653 | _aChất ngọt tổng hợp | ||
653 | _aChất bảo quản trong thực phẩm | ||
856 | _uhttp://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/800 | ||
942 |
_2ddc _cLALV |