000 | 00920nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9225 _d9225 |
||
001 | 00001220 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20200416154259.0 | ||
008 | 110427s2001 ||||||viesd | ||
020 | _a9786049128493 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a636.2 _bS |
||
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay hướng dẫn cải thiện sức sản xuất của bò cái sinh sản và bò thịt trong nông hộ _cNguyễn Hữu Văn ...[và những người khác] |
260 |
_aHuế _bĐại học Huế _c2017 |
||
300 |
_a21tr. _c20cm. |
||
500 | _aTài liệu thuộc dự án "Nâng cao sức sản xuất bền vững và hiệu quả của các nông hộ chăn nuôi bò ở miền Trung Việt Nam" (ACIAR-LPS/2012/062) | ||
520 | _aHướng dẫn cải thiện sức sản xuất của bò cái sinh sản và bò thịt trong nông hộ như: bổ sung thức ăn tinh cho bò mẹ sau khi sinh, thức ăn và cai sữa sớm cho bê,... | ||
650 | 4 | _aCHĂN NUÔI THÚ Y | |
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aSổ tay | ||
653 | _aBò sinh sản | ||
653 | _aBò thịt | ||
653 | _aChăn nuôi bò | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Văn _uHuaf |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Bả _uHuaf |
|
700 | 1 |
_aĐinh, Văn Dũng _uHuaf |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Mùi _uHuaf |
|
700 | 1 |
_aTrần, Thanh Hải _uHuaf |
|
700 | 1 | _aWilliam, Smith Rowan | |
700 | 1 | _aPeter, Corfield Jeffrey | |
942 |
_cSACH _2ddc |