000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9237 _d9237 |
||
005 | 20200603093714.0 | ||
008 | 200519b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a630 _bK |
||
100 | _aTrần, Quang Hân(cb) | ||
245 |
_aKhuyến nông _cTrần, Quang Hân |
||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2019 |
||
300 |
_a200tr. _c21cm. |
||
520 | _aMột số nét về khuyến nông ở một số nước trên thế giới và Việt Nam; Bản chất, khái niệm, mục tiêu, vai trò, nhiệm vụ và chức năng của khuyến nông. Tổ chức quản lý khuyến nông và hoạt động của khuyến nông Việt Nam. Phương pháp khuyến nông, chuyển giao và mở rộng phạm vi ứng dụng tiến bộ kỹ thuật, lồng ghép giới trong khuyến nông. | ||
650 |
_aNông nghiệp _zViệt Nam |
||
653 |
_aNông nghiệp _aKhuyến nông _aCông nghệ |
||
700 | _aVăn, Tiến Dũng | ||
700 | _aTrần, Quang Hạnh | ||
700 | _aPhạm, Thế Huệ | ||
942 |
_2ddc _cSACH |