000 | 00918nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9259 _d9259 |
||
001 | 00004638 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20200605142337.0 | ||
008 | 130423s1984 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a664.8 _bQ |
100 | 0 | _aBạch, Quốc Khang | |
245 | 0 | 0 |
_aQuy trình chế biến vải, nhãn _bBạch, Quốc Khang (cb), Nguyễn Mạnh Dũng |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2005 |
||
300 |
_a28tr. _bHình vẽ _c19cm. |
||
500 | _aĐầu TTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục chế biến nông lâm sản và nghề muối. Trung tâm khuyến nông quốc gia | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu các quy trình sấy, sản xuất nước, sản xuất rượu,...từ quả vải, nhãn | |
650 | 4 | _aCƠ KHÍ CÔNG NGHỆ | |
653 | _aCông nghệ thực phẩm | ||
653 | _aCông nghệ sau thu hoạch | ||
653 | _aVải | ||
653 | _aNhãn | ||
700 | _aNguyễn, Mạnh Dũng | ||
710 | _aTrung tâm Khuyến nông Quốc gia | ||
942 |
_cSACH _2ddc |