000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9267 _d9267 |
||
005 | 20240329101634.0 | ||
008 | 200617b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a621.4 _bK |
||
100 | _aHà, Đức Hồ | ||
245 |
_aKỹ thuật sử dụng máy tẽ hạt ngô. _cHà, Đức Hồ |
||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2005 |
||
300 |
_a27tr.,pl. _bMinh họa (ảnh màu) _c19cm. |
||
520 | _aCuốn sách giới thiệu cấu tạo, nguyên lý làm việc của máy tẽ ngô. Cách sử dụng, điều chỉnh, đặc điểm kỹ thuật của máy tẽ ngô TN-4. | ||
650 | _aMáy tẽ hạt ngô | ||
653 |
_aMáy tẽ hạt ngô _aKỹ thuật _aTN-4 |
||
710 | _aBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Chế biến nông lâm sản và nghề muối - Trung tâm Khuyến nông Quốc gia | ||
942 |
_2ddc _cSACH |