000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9334 _d9334 |
||
005 | 20201119095806.0 | ||
008 | 201119b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_a664.724 _bH |
||
245 | _aHướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản ngô | ||
260 |
_aHà nội _bNxb. Nông nghiệp _c2017 |
||
300 |
_a128tr. _c21cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách: Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam | ||
520 | _aNội dung cuốn sách gồm: Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch, bảo quản lúa, ngô, khoai, sắn; bảo quản cây có hạt; chế biến gỗ và lâm sản; chế biến cây có dầu, nhựa, nước; chế biến cây có sợi; chế biến, bảo quản quả;.. Công nghệ và thiết bị nuôi, chế biến, bảo quản hải sản; Động lực trong nông nghiệp; Điện phục vụ nông nghiệp, nông thôn;... | ||
650 | _aMáy và thiết bị | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aNgô | ||
653 | _aThiết bị | ||
653 | _aBảo quản | ||
653 | _aSơ chế | ||
942 |
_2ddc _cSACH |