000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9341 _d9341 |
||
005 | 20201202160824.0 | ||
008 | 201202b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_a658 _bK |
||
100 | _aTu, Alex | ||
245 |
_aKhởi nghiệp từ A đến Z đơn giản bằng hình vẽ trên khăn giấy. _cAlex Tu |
||
260 |
_aHà nội _bNxb. Phụ nữ _c2019 |
||
300 |
_a120tr. _c24cm. |
||
650 | _aKhởi nghiệp | ||
653 | _aKhởi nghiệp | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aThành công | ||
942 |
_2ddc _cSACH |