000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9404 _d9404 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20210224111559.0 | ||
008 | 210112b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2019/L |
||
100 | _aLê, Hoàng Việt | ||
245 |
_aĐánh giá tình hình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam. _bLuận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. _cLê Hoàng Việt |
||
260 |
_aHuế _c2019 |
||
300 |
_a111tr.,pl. _bMinh họa _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: TS. Nguyễn Văn Bình | ||
520 | _aKhái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội huyện Hiệp Đức. Đánh giá hiện trạng sử dụng đất của huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam. Thực trạng công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn nghiên cứu. Đánh giá quan điểm của các hộ gia đình, cá nhân về công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện. Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Hiệp Đức trong thời gian tới. | ||
650 |
_xQuản lý đất đai _zQuảng Nam |
||
653 | _aCấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||
653 | _aĐất đai | ||
942 |
_2ddc _cLALV |