000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9456 _d9456 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20210204100234.0 | ||
008 | 210120b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aNH.KHCT _b2020/L |
||
100 | _aLê, Đại Thắng | ||
245 |
_aSo sánh các giống khoai lang làm rau ăn lá có triển vọng tại Thừa Thiên Huế. _bLuận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. _cLê Đại Thắng |
||
260 |
_aHuế _c2020 |
||
300 |
_a112tr.,pl. _bMinh họa _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: TS. Trịnh Thị Sen | ||
520 | _aNghiên cứu khả năng sinh trưởng và phát triển; đặc điểm hình thái; tình hình sâu bệnh hại và khả nnăg chống chịu điều kiện ngoại cảnh bất thuận; năng suất; chất lượng ăn nếm và giá trị dinh dưỡng của các giống khoai làng làm rau ăn lá. | ||
650 |
_xKhoa học cây trồng _zThừa Thiên Huế |
||
653 | _aKhoai lang | ||
653 | _aLàm rau ăn lá | ||
653 | _aSinh trưởng | ||
653 | _aSâu bệnh | ||
653 | _aSo sánh | ||
942 |
_2ddc _cLALV |