000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9506 _d9506 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20210224160511.0 | ||
008 | 210122b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2019/V |
||
100 | _aVũ, Tuấn An | ||
245 |
_aĐánh giá công tác quản lý tài chính về đất đai trên địa bàn huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. _bLuận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. _cVũ Tuấn An |
||
260 |
_aHuế _c2019 |
||
300 |
_a121tr.,pl. _bMinh họa _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh | ||
520 | _aĐánh giá được thực trạng công tác quản lý các nguồn tài chính; những tồn tại, hạn chế trong công tác quản lý tài chính về đất đai tại huyện Tuy An. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý tài chính về đất đai phù hợp với đặc thù quản lý đất đai tại địa phương. | ||
650 |
_xQuản lý đất đai _zPhú Yên |
||
653 | _aCông tác quản lý tài chính về đất đai | ||
653 | _aĐất đai | ||
942 |
_2ddc _cLALV |