000 | 01222nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000952 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104252.0 | ||
008 | 110427s2002 ||||||viesd | ||
020 | _c150000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 |
_aeng _avie |
||
044 | _avn | ||
080 | _a31(V):63 | ||
082 |
_a338.102 1 _bS |
||
110 | 1 | _aBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Vụ kế hoạch và quy hoạch. | |
245 | 1 | 0 |
_aSố liệu thống kê ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn 1996 - 2000 = _bStatistics of agriculture and rural development 1996 - 2000 _cBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Vụ kế hoạch và quy hoạch. |
246 | 2 | 1 | _aStatistics of agriculture and rural development 1996 - 2000 |
260 |
_aHà Nội _bNông Nghiệp _c2002 |
||
300 |
_a599tr. _c31cm. |
||
650 | 4 |
_aNông nghiệp _xSố liệu thống kê _y1996 - 2000 _zViệt Nam |
|
650 | 4 |
_aPhát triển nông thôn _xSố liệu thống kê _y1996 - 2000 _zViệt Nam |
|
653 | _a1996 - 2000 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aSố liệu thống kê | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aPhát triển nông thôn | ||
916 | _a2003 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c952 _d952 |