000 01222nam a2200325Ia 4500
001 00000952
003 OSt
005 20191031104252.0
008 110427s2002 ||||||viesd
020 _c150000đ
040 _cLIC
041 _aeng
_avie
044 _avn
080 _a31(V):63
082 _a338.102 1
_bS
110 1 _aBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Vụ kế hoạch và quy hoạch.
245 1 0 _aSố liệu thống kê ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn 1996 - 2000 =
_bStatistics of agriculture and rural development 1996 - 2000
_cBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Vụ kế hoạch và quy hoạch.
246 2 1 _aStatistics of agriculture and rural development 1996 - 2000
260 _aHà Nội
_bNông Nghiệp
_c2002
300 _a599tr.
_c31cm.
650 4 _aNông nghiệp
_xSố liệu thống kê
_y1996 - 2000
_zViệt Nam
650 4 _aPhát triển nông thôn
_xSố liệu thống kê
_y1996 - 2000
_zViệt Nam
653 _a1996 - 2000
653 _aViệt Nam
653 _aSố liệu thống kê
653 _aNông nghiệp
653 _aPhát triển nông thôn
916 _a2003
942 _cSách in
999 _c952
_d952