000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9555 _d9555 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20210224164106.0 | ||
008 | 210129b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2019/Đ |
||
100 | _aĐặng, Thị Phú | ||
245 |
_aĐánh giá công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân của tỉnh Phú Yên. _bLuận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. _cĐặng Thị Phú |
||
260 |
_aHuế _c2019 |
||
300 |
_a115tr.,pl. _bMinh họa _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: PGS.TS. Trần Thanh Đức | ||
520 | _aPhân tích được tình hình đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân từ ngày 01/07/2014 đến năm 2018 của tỉnh Phú Yên. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân ở tại tỉnh Phú Yên trong thời gian tới. | ||
650 |
_xQuản lý đất đai _zPhú Yên |
||
653 | _aĐăng ký đất đai | ||
653 | _aCấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở | ||
653 | _aĐất ở | ||
942 |
_2ddc _cLALV |