000 | 01633nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9559 _d9559 |
||
001 | 00006354 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20210224105833.0 | ||
008 | 140908s2014 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 |
_aTN.QLĐ _b2020/L |
|
100 | 1 | _aLê, Phạm Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aĐánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở và đất nông nghiệp cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Ea Súp tỉnh Đắk Lắk _bLuận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường:8850103 _cLê Phạm Bình |
260 |
_aHuế _c2020 |
||
300 |
_a83tr. _bMinh họa (ảnh màu) _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: PGS. TS. Nguyễn Hữu Ngữ | ||
502 | _aLuận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2020. | ||
504 | _aTài liệu tham khảo: Tr.74-76 | ||
520 | _aĐánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở và đất nông nghiệp cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Ea Súp tỉnh Đắk Lắk. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao công tác này ở địa bàn nghiên cứu. | ||
650 | _aTÀI NGUYÊN ĐẤT | ||
653 | _aQuản lý đất | ||
653 | _aGiấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||
653 | _aThẻ đỏ | ||
653 | _aHộ gia đình | ||
942 |
_cLALV _2ddc |