000 nam a22 7a 4500
999 _c9591
_d9591
005 20210325155349.0
008 210325b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cLIC
041 _avie
082 _a315.974 9
_bN
100 _aCục Thống kê Thừa Thiên Huế
_9351
245 _aNiên giám thông kê 2019
_cCục Thống kê Tỉnh Thừa Thiên Huế
260 _aHuế
_bThống kê
_c2019
300 _a531tr.
_c24cm.
520 _aNiên giám thống kê Tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2019 bao gồm số liệu chính thức các năm 2015, 2016, 2017, 2018 và số liệu sơ bộ năm 2019.
650 _aSố liệu thống kê
_zTỉnh Thừa Thiên Huế
653 _aNiên giám thống kê
_aThống kê
_aSố liệu
942 _2ddc
_cKHAC