000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9621 _d9621 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211006160431.0 | ||
008 | 210920b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2021/N |
||
100 | _aNgô, Hưng Thịnh | ||
245 |
_aĐánh giá thực trạng công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. _bLuận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số : 8850103. _cNgô Hưng Thịnh |
||
260 |
_aHuế _c2021 |
||
300 |
_a121tr.,pl. _bMinh họa _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: TS.Lê Thanh Bồn. | ||
520 | _aĐánh giá được thực trạng công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân, trên cơ sở đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này tại thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. | ||
650 | _zBà Rịa-Vũng Tàu | ||
653 | _aCông tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||
653 | _aQuy hoạch sử dụng đất | ||
942 |
_2ddc _cLALV |