000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9631 _d9631 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211006160557.0 | ||
008 | 210922b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2021/N |
||
100 | _aNguyễn, Hoàng Việt | ||
245 |
_aĐánh giá tình hình đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam. _bLuận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số : 8850103. _cNguyễn Hoàng Việt |
||
260 |
_aHuế _c2021 |
||
300 |
_a96tr.,pl. _bMinh họa ảnh màu _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu | ||
520 | _aTìm hiểu được thực trạng công tác đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Quế Sơn. Phân tích được các thuận lợi, khó khăn và nguyên nhân ảnh hưởng đến công tác đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sau khi Luật đất đai 2013 có hiệu lực. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Quế Sơn. | ||
650 | _zQuảng Nam | ||
653 | _aCông tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||
653 | _aQuy hoạch sử dụng đất | ||
942 |
_2ddc _cLALV |