000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9659 _d9659 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211006144142.0 | ||
008 | 210927b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_aKN.PTNT _b2021/N |
||
100 | _aNguyễn, Văn Dũng | ||
245 |
_aĐánh giá mức độ đáp ứng bộ tiêu chí của chương trình mỗi xã một sản phẩm (OCOP) của các cơ sở sản xuất kinh doanh trà trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. _bLuận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn. Mã số : 8620116. _cNguyễn Văn Dũng |
||
260 |
_aHuế _c2021 |
||
300 |
_a89tr.,pl. _bMinh họa ảnh màu _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: TS. Trương Quang Hoàng | ||
520 | _aTìm hiểu thực trạng sản xuất sản phẩm trà có đăng ký tham gia chương trình OCOP trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Phân tích kết quả và hiệu quả hoạt động sản xuất và kinh doanh trà của các cơ sở trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá mức độ đáp ứng các tiêu chuẩn của chương trình OCOP đối với các cơ sở sản xuất và kinh doanh trà hiện nay trên địa bàn nghiên cứu. | ||
650 | _zThừa Thiên Huế | ||
653 | _aChương trình OCOP | ||
653 | _aSản phẩm trà | ||
942 |
_2ddc _cLALV |