000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9674 _d9674 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211006091323.0 | ||
008 | 210930b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_aCNTY.CN _b2021/N |
||
100 | _aNguyễn, Quang Tuấn | ||
245 |
_aĐánh giá năng suất thịt của ba tổ hợp bò lai F1 (Charolais x Lai Brahman), F1 (Droughtmaster x Lai Brahman) và F1 (Red Angus x Lai Brahman) nuôi tại Quảng Ngãi. _bLuận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số : 8620105. _cNguyễn Quang Tuấn |
||
260 |
_aHuế _c2021 |
||
300 |
_a80tr.,pl. _bMinh họa ảnh màu _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: TS. Nguyễn Hải Quân | ||
500 | _aNgười HDKH: PGS.TS. Đinh Văn Dũng | ||
520 | _aĐánh giá được lượng ăn vào và tăng khối lượng của ba tổ hợp bò lai: F1 (Charolais x Lai Brahman), F1 (Droughtmaster x Lai Brahman) và F1 (Red Angus x Lai Brahman) giai đoạn nuôi kết thúc tại Quảng Ngãi. Đánh giá năng suất thịt và hiệu quả của ba tổ hợp lai: F1 (Charolais x Lai Brahman), F1 (Droughtmaster x Lai Brahman) và F1 (Red Angus x Lai Brahman) nuôi tại Quảng Ngãi. | ||
650 | _zQuảng Ngãi | ||
653 | _aBò lai | ||
653 | _aNăng suất thịt | ||
653 | _aHiệu quả kinh tế | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
942 |
_2ddc _cLALV |