000 | 00653nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9702 _d9702 |
||
001 | 00007897 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20211219181159.0 | ||
008 | 160929s2016 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a378 _bB |
|
110 | _aTrường Đại học Nông lâm Huế | ||
245 | 0 |
_aBáo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng chương trình đào tạo ngành Công nghệ thực phẩm _btheo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo trình độ đại học của Bộ Giáo dục và đào tạo |
|
260 |
_aHuế _bTrường Đại học Nông lâm Huế _c2021 |
||
300 |
_a175 tr. _c30cm _eDanh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng chương trình đào tạo ngành Công nghệ thực phẩm |
||
520 | _a. | ||
650 | _aCƠ KHÍ CÔNG NGHỆ | ||
653 | _aBáo cáo tự đánh giá | ||
653 | _aCông nghệ thực phẩm | ||
653 | _aChương trình đào tạo | ||
942 |
_cKHAC _2ddc |