000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9729 _d9729 |
||
005 | 20220513153323.0 | ||
008 | 220315b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_a630 _bX |
||
100 | _aNguyễn, Hải Vân | ||
245 |
_aTài liệu hướng dẫn thực hiện xây dựng Bộ chỉ số môi trường - xã hội về REDD+ ở địa phương. _cNguyễn Hải Vân, Nguyễn Việt Dũng. |
||
260 |
_aHà Nội _c2015 |
||
300 |
_a38tr. _bMinh hoạ ảnh màu _c25cm. |
||
520 | _aTài liệu sẽ giới thiệu về bộ chỉ số môi trường - xã hội cũng như bộ công cụ thực hiện đánh giá chỉ số này trong thực tế như một công cụ đảm bảo an toàn mới trong Giảm phát thải khí nhà kính từ mất rừng và suy thoái rừng ( REDD+). | ||
650 |
_aRừng _vTài liệu hướng dẫn thực hiện |
||
653 | _aGiảm phát khí thải nhà kính | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aRừng | ||
942 |
_2ddc _cSACH |