000 | 01515nam a2200397Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000976 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102123.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c75.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a581.68 | ||
082 |
_a595.79 _bĐ |
||
100 | 1 | _aLê, Xuân Huệ | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng vật chí Việt Nam _bFauna of Vietnam. _cLê Xuân Huệ _nT.3 _pOng ký sinh trứng họ Scelionidae |
246 | _aFauna of Vietnam | ||
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2000 |
||
300 |
_a386tr. _bminh họa, hình vẽ và tranh ảnh _c27cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia (National Center for Science and Technology of Vietnam) | ||
504 | _aTài liệu tham khảo tr.364 - 379 | ||
520 | _aTổng quan về ong ký sinh trứng họ Scelionidae. Hệ thống phân loại và phân loại ong ký sinh trứng họ Scelionidae ở Việt Nam. | ||
650 | 4 |
_aĐộng vật học _xPhân loại _zViệt Nam |
|
650 | 4 |
_aOng ký sinh trứng họ Scelionidae _xPhân loại _zViệt Nam |
|
653 | _aOng | ||
653 | _aOng ký sinh trứng họ Scelionidae | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aPhân loại | ||
653 | _aHọ Scelionidae | ||
653 | _aOng ký sinh trứng | ||
653 | _aĐộng vật học | ||
710 | 2 | _aTrung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia | |
916 | _a2003 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c976 _d976 |