000 | 00569nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9778 _d9778 |
||
001 | 00007810 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220627103839.0 | ||
008 | 160413s1979 ||||||engsd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 1 |
_a634.9 _bT |
|
100 | 1 | _aMzung, Nguyễn | |
242 | _aRừng phòng hộ Trạm Tấu: Quản lý bền vững vì tương lai xanh | ||
245 | 0 |
_aTram Tau Protection Forest _cMzung Nguyễn _bSustainable forest management for a green future |
|
260 |
_aHà Nội _c2021 |
||
300 |
_a45tr.. _c20cm. |
||
650 | 4 | _aLÂM NGHIỆP | |
653 | _aRừng phòng hộ | ||
653 | _aRừng phòng hộ Trạm Tấu | ||
942 |
_cKHAC _2ddc |