000 | 01461nam a2200385Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000978 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104256.0 | ||
008 | 110427s2001 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a639 | ||
082 |
_a639.31 _bC |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Hảo | |
245 | 1 | 0 |
_aCá nước ngọt Việt Nam. _cNguyễn Xuân Hảo, Ngô Sỹ Vân _nTập 1 _pHọ cá chép (Cryprinidae) |
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2001 |
||
300 |
_a622tr. _c27cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Bộ Thủy sản. Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I | ||
504 | _aTài liệu tham khảo tr.617 - 622 | ||
520 | _aTình hình nghiên cứu cá nước ngọt ở Việt nam. Hệ thống các khu vực nước và sự phân bố các khu vực nước ở Việt Nam. Các phương pháp phân loại, các tiêu chuẩn đo đếm và ký hiệu dùng trong phân loại họ Cá Chép. Phân loại các phân họ cá Chép.. | ||
650 | 4 |
_aCá chép _xTiêu chuẩn phân loại _xPhân họ |
|
650 | 4 | _aCryprinidae | |
653 | _aCryprinidae | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
653 | _aPhân loại | ||
653 | _aHọ cá chép | ||
653 | _aCá chép | ||
653 | _aThủy sản | ||
653 | _aCá nước ngọt | ||
700 | 1 | _aNgô, Sỹ Vân | |
710 | 2 | _aViện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I | |
916 | _a2003 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c978 _d978 |