000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9793 _d9793 |
||
005 | 20220704150251.0 | ||
008 | 220704b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_a634.9 _bS |
||
245 |
_aSổ tay Smart Mobile _bThu thập dữ liệu hiện trường _h2.0 |
||
246 | _aSmart Mobile data collection | ||
260 |
_aHà nội _c2021 |
||
300 |
_a94tr. _bMinh hoạ ảnh màu _c30cm |
||
500 | _aHợp tác Đức | ||
520 | _aCác nội dung biên tập tập trung vào chuẩn hoá các thuật ngữ SMART dựa trên ngữ cảnh sử dụng phần mềm và bối cảnh Việt Nam, bổ sung hướng dẫn cài đặt ngôn ngữ tiếng Việt cho phần mềm SMART, và thay thế ảnh chụp màn hình phần mềm tiếng Anh bằng tiếng Việt sử dụng thông tin và số liệu thay thế. | ||
650 |
_aLâm nghiệp _vSổ tay |
||
653 | _aSMART | ||
653 | _aDữ liệu hiện trường | ||
942 |
_2ddc _cSACH |