000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9794 _d9794 |
||
005 | 20220704150049.0 | ||
008 | 220704b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_a634.9 _bH |
||
245 | _aHướng dẫn kỹ thuật SMART 6 | ||
246 | _aSMART 6 technical training manual | ||
260 |
_aHà nội _c2021 |
||
300 |
_a352tr. _bMinh hoạ ảnh màu _c30cm |
||
500 | _aHợp tác Đức | ||
520 | _aCác nội dung biên tập tập trung vào chuẩn hoá các thuật ngữ SMART dựa trên ngữ cảnh sử dụng phần mềm và bối cảnh Việt Nam, bổ sung hướng dẫn cài đặt ngôn ngữ tiếng Việt cho phần mềm SMART, và thay thế ảnh chụp màn hình phần mềm tiếng Anh bằng tiếng Việt sử dụng thông tin và số liệu thay thế. | ||
650 |
_aLâm nghiệp _vSổ tay |
||
653 | _aSMART | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKhu bảo tồn | ||
942 |
_2ddc _cSACH |