000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9795 _d9795 |
||
005 | 20220704151348.0 | ||
008 | 220704b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_a634.9 _bH |
||
245 |
_aHồ sơ khu vực rừng phòng hộ Trạm Tấu _bQuản lý, quản trị và tài chính |
||
260 |
_aHà nội _c2021 |
||
300 |
_a22tr. _bMinh hoạ ảnh màu _c30cm |
||
500 | _aChương trình bảo tồn, sử dụng bền vững đa dạng sinh học rừng và các dịch vụ hệ sinh thái ở Việt Nam. | ||
520 | _aCác kết quả, phân tích và giải thích trong tài liệu này được trình bày dựa trên thông tin thu nhập bởi GIZ, các tư vấn và đối tác. Cuốn ấn phẩm này có hai nội dung chính là Quản lý và quản trị; Tài chính của rừng phòng hộ Trạm Tấu. | ||
650 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aRừng phòng hộ Trạm Tấu | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aQuản trị | ||
653 | _aTài chính | ||
942 |
_2ddc _cSACH |