000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9801 _d9801 |
||
005 | 20220907105252.0 | ||
008 | 210325b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a315.974 9 _bN |
||
100 |
_aCục Thống kê Thừa Thiên Huế _9351 |
||
245 |
_aNiên giám thông kê 2021 _cCục Thống kê Tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
260 |
_aHuế _bThống kê _c2022 |
||
300 |
_a481tr. _c24cm. |
||
520 | _aNiên giám thống kê Tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2021 bao gồm số liệu chính thức các năm 2015, 2018, 2019, 2020 và số liệu sơ bộ năm 2020. Các chỉ tiêu thống kê trong cuốn Niên giám này được thu thập, tổng hợp, tính toán theo phạm vi, phương pháp thống nhất của ngành Thống kê hiện nay. Một số chỉ tiêu thống kê tổng hợp được hiệu chỉnh theo số liệu của Tổng cục Thống kê công bố cho các tỉnh, thành phố. | ||
650 |
_aSố liệu thống kê _zTỉnh Thừa Thiên Huế |
||
653 |
_aNiên giám thống kê _aThống kê _aSố liệu |
||
942 |
_2ddc _cKHAC |