000 | 01197nam a2200313Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000985 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104258.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c25.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a634.0 | ||
082 | 1 |
_a634 _bN |
|
100 | 1 | _aĐường, Hồng Dật | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề làm vườn _bPhát triển cây ăn quả ở nước ta. Nhóm cây ăn quả nhiệt đới có khả năng thích nghi hẹp _cĐường Hồng Dật |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa dân tộc _c2000 |
||
300 |
_a135tr. _c27cm. |
||
520 | _aTình hình và đặc điểm phát triển cây ăn quả ở Việt Nam. Sản xuất một số cây ăn quả nhiệt đới có khả năng thích nghi hẹp: như chôm chôm, sầu riêng, măng cụt, xoài,.. | ||
650 | 4 |
_aCây ăn quả nhiệt đới _xNhóm cây có khả năng thích nghi hẹp _xSản xuất _zViệt Nam |
|
650 | 4 |
_aCây ăn quả _zViệt Nam |
|
653 | _aCây ăn quả | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aCây ăn quả nhiệt đới | ||
653 | _aNghề làm vườn | ||
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c985 _d985 |