000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9870 _d9870 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20221115162821.0 | ||
008 | 221028b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aCKCN.KTCK _b2022/P |
||
100 | _aPhạm, Văn Hiếu | ||
245 |
_aNghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy thái sắn, năng suất 1 tấn/giờ. _bLuận văn Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí và Cơ kỹ thuật. Chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí. Mã số: 8520103. _cPhạm Văn Hiếu |
||
260 |
_aHuế _c2022 |
||
300 |
_a63tr.,pl. _bMinh hoạ (ảnh màu) _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: Phan Hoà | ||
520 | _aNghiên cứu các giống sắn được trồng phổ biến hiện nay ở nước ta, chủ yếu là ở Quảng Ngãi như: KM 94, KM 140, Ba trăng, Mì Kè,...Các loại máy thái sắn, củ quả hiện nay, đặc biệt là các loại máy thái thát lát đã có trên thế giới và Việt Nam. | ||
651 |
_aKỹ thuật cơ khí _zTỉnh Quảng Ngãi |
||
653 |
_aKỹ thuật cơ khí _aMáy thái sắn _aCác giống sắn KM 94, KM140, Ba trăng, Mì kè |
||
942 |
_2ddc _cLALV |