000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9909 _d9909 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20221116150959.0 | ||
008 | 221107b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2021/V |
||
100 | _aVõ, Trí Khánh | ||
245 |
_aĐánh giá tình hình thực hiện nghĩa vụ tài chính đất đai của các đối tượng sử dụng đất tại huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam _bLuận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số 8850103 _cVõ Trí Khánh |
||
260 |
_aHuế _c2021 |
||
300 |
_a70tr _bMinh hoạ ảnh màu _c30cm |
||
500 | _aNgười HDKH: Nguyễn Văn Đức | ||
520 | _aĐánh giá tình hình thực hiện nghĩa vụ tài chính đất đai của các đối tượng sử dụng đất tại huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam. Từ đó đề xuất giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả của nguồn thu tài chính về đất đai tại địa bàn nghiên cứu. | ||
650 |
_xQuản lý đất đai _zQuảng Nam |
||
653 | _aTài chính đất đai | ||
653 | _aQuy hoạch sử dụng đất | ||
942 |
_2ddc _cLALV |