000 | 01600nam a2200349Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9921 _d9921 |
||
001 | 00005504 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20221213144507.0 | ||
008 | 140328s2005 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a581.6 | ||
082 | 1 |
_a632.5 _bC |
|
100 | 1 | _aSuk, Jin Koo | |
245 | 0 | 0 |
_aCỏ dại phổ biến tại Việt Nam _cSuk Jin Koo...[ và những người khác ] |
246 |
_aCommon Weeds in Vietnam _bCommon Weeds in Vietnam |
||
250 | _aXuất bản lần 3 | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Nông nghiệp _c2022 |
||
300 |
_a445tr. _bMinh họa: Có ảnh màu _c26cm. |
||
500 | _aTrên gáy sách có ghi: Công ty Cổ phần Thuốc bảo vệ thực vật Sài Gòn (SPC) | ||
520 | _aCuốn sách: Cỏ dại phổ biến ở Việt Nam được biên soạn bằng hai thứ tiếng đó là Tiếng Việt và Tiếng Anh với nhiều hình ảnh của các loài cỏ dại. Ấn phẩm tái bản lần thứ ba này gồm có 418 loài cỏ dại hiện có ở Việt Nam. Nội dung của cuốn sách này gồm 3 phần. Phần 1: Nhóm cỏ hòa bản. Phần 2: Nhóm cói lác. Phần 3: Nhóm cỏ lá rộng. | ||
546 | _aBằng hai thứ tiếng Việt và Anh | ||
650 | 4 |
_aThực vật _zViệt Nam |
|
650 | 4 |
_aThực vật _vSổ tay, Cẩm nang |
|
650 | 4 |
_aCỏ dại _zViệt Nam |
|
653 | _aThực vật | ||
653 | _aCỏ dại | ||
700 | 1 | _aSuk, Jin Koo | |
942 |
_cSACH _2ddc |