000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9939 _d9939 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20221116152925.0 | ||
008 | 221111b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2022/P |
||
100 | _aPhạm, Mạnh Dưỡng | ||
245 |
_aĐánh giá hiệu quả một số loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp chính của Đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam _bLuận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số 8850103 _cPhạm Mạnh Dưỡng |
||
260 |
_aHuế _c2022 |
||
300 |
_a89tr.,pl _bMinh hoạ ảnh màu _c30cm |
||
500 | _aNgười HDKH: Phạm Hữu Tỵ | ||
520 | _aNghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả một số loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp chính của Đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam; từ đó đề xuất các giải pháp về cơ chế chính sách, kinh tế, kỹ thuật, nguồn lực, thị trường nhằm góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp cho đồng bào dân tộc thiểu số trên địa bàn nghiên cứu. | ||
650 |
_xQuản lý đất đai _zQuảng Nam |
||
653 | _aĐồng bào dân tộc thiểu số | ||
653 | _aQuy hoạch sử dụng đất | ||
653 | _aLoại hình sử dụng đất | ||
653 | _aĐất nông nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cLALV |