000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9952 _d9952 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20221116091710.0 | ||
008 | 221111b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2022/B |
||
100 | _aBùi, Thị Phương Đan | ||
245 |
_aThực trạng sử dụng đất nghĩa trang, nghĩa địa tại thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam _bLuận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 _cBùi Thị Phương Đan |
||
260 |
_aHuế _c2022 |
||
300 |
_a93tr.,pl. _bMinh họa (ảnh màu) _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: Lê Ngọc Phương Quý | ||
520 | _aĐiều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội tại thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam; Đánh giá tình hình quản lý, sử dụng đất nghĩa trang, nghĩa địa; Dự báo nhu cầu sử dụng đất nghĩa trang, nghĩa địa tại thành phố Tam Kỳ đến năm 2030; Đề xuất một số biện pháp nhằm tăng cường công tác quản lý và sử dụng đất nghĩa trang, nghĩa địa tại thành phố Tam Kỳ. | ||
650 |
_aQuản lý đất đai _zThành phố Tam Kỳ |
||
653 |
_aQuản lý đất đai _aQuỹ đất nghĩa trang, nghĩa địa |
||
942 |
_2ddc _cLALV |