000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9957 _d9957 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20221116085041.0 | ||
008 | 221114b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_aCKCN.KTCK _b2022/P |
||
100 | _aPhan, Tại Khương Hoàng | ||
245 |
_aNghiên cứu xây dựng các thông số thiết kế và hoạt động máy sấy lúa di động _bLuận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí. Mã số: 8520103 _cPhan Tại Khương Hoàng |
||
260 |
_aHuế _c2022 |
||
300 |
_a112tr.,pl _bMinh hoạ ảnh màu _c30cm |
||
500 | _aNgười HDKH: Đinh Vương Hùng | ||
500 | _aNgười HDKH: Nguyễn Văn Hùng | ||
520 | _aNghiên cứu quy trình công nghệ sấy lúa phù hợp và tính toán, thiết kế, chế tạo đượ một mẫu máy sấu lúa di động kiểu sấy tĩnh vi ngang, đảo chiều gió, năng suất 2 tấn/mẻ phục vụ cho nông hộ sản xuất lúa ở miền Trung đặc biệt khi thu hoạch trong mùa mưa lũ. | ||
650 | _xKỹ thuật cơ khí | ||
653 | _aMáy sấy lúa di động | ||
653 | _aCông nghệ sấy | ||
942 |
_2ddc _cLALV |