Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hồ Chí Minh Biên Niên Sử (Biểu ghi số 10)

000 -LEADER
fixed length control field 01464nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000010
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103855.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3K5H6
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học Viện chính Trị-Hành Chính Quốc Gia Hồ Chí Minh.
Subordinate unit Viện Hồ Chí Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hồ Chí Minh Biên Niên Sử
Statement of responsibility, etc. Viện Hồ Chí Minh.
Number of part/section of a work Tập1
Name of part/section of a work 1890-1929
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 456tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập1 lấy mốc thời gian từ ngày 19-5-1980 đến trước ngày 3-2-1930. Phản ánh cuộc đời và hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh qua 6 thời kỳ:Thời niên thiếu của Chủ tịch Hồ Chí Minh.Thời kỳ năm 16 tuổi đến lúc Người rời Tổ quốc. Thời kỳ Nguyễn Tất Thành đi tìm đường cứu nước.Thời kỳ Nguyễn Ái Quốc hoạt động trong Đảng Cộng sản Pháp.Thời kỳ từ 13-6-1923 đến đầu tháng 11-1924. Thời kỳ Nguyễn Ái Quốc chuẩn bị thành lập Đảng.
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Chí Minh,1890-1969
Number of part/section of a work Tập 1
Title of a work Biên Niên Sử
Chronological subdivision 1890 - 1929
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biên niên sử
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008172 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008173 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha