Courses
Name | Dept. | Course # | Section | Term | Instructors | Notes |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại ngữ không chuyên 1 | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | ANH1013 | ||||
Ngoại ngữ không chuyên 2 | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | ANH1022 | ||||
Ngoại ngữ không chuyên 3 | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | ANH1032 | ||||
Hóa học | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | CBAN10304 | ||||
Thực vật học | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | CBAN10902 | ||||
Sinh học | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | CBAN11803 | ||||
Tin học | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | CBAN11902 | ||||
Toán thống kê | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | CBAN12202 | ||||
Vật lý | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | CBAN12302 | ||||
Bảo quản nông sản | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | CKCN31682 | ||||
Triết học Mác - Lênin | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | CTR1018 | ||||
Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | CTR1019 | ||||
Chủ nghĩa xã hội khoa học | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | CTR1020 | ||||
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | CTR1021 | ||||
Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | CTR1022 | ||||
Xã hội học đại cương | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | KNPT14602 | ||||
Kinh tế nông nghiệp | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | KNPT21202 | ||||
Kỹ năng mềm | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | KNPT21602 | ||||
Phương pháp tiếp cận khoa học | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | KNPT23002 | ||||
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | KNPT34752 | ||||
Khí tượng | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | LNGH31102 | ||||
Sinh thái và môi trường | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC15302 | ||||
Bệnh cây chuyên khoa | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC20203 | ||||
Bệnh cây đại cương | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC20303 | ||||
Cỏ dại | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC21202 | ||||
Côn trùng chuyên khoa | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC21303 | ||||
Côn trùng học đại cương | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC21403 | ||||
Công nghệ sản xuất giống cây trồng | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC21702 | ||||
Di truyền thực vật | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC21902 | ||||
Dịch tễ học bảo vệ thực vật | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC22002 | ||||
Động vật hại nông nghiệp | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC22103 | ||||
Giá thể và dinh dưỡng cây trồng | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC22202 | ||||
Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC22702 | ||||
Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC23302 | ||||
Kỹ thuật trồng cây ăn quả | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC23702 | ||||
Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC23902 | ||||
Kỹ thuật trồng rau | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC24002 | ||||
Phân bón | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC24402 | ||||
Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC24702 | ||||
Quản lý cây trồng tổng hợp | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC24902 | ||||
Quản lý dịch hại tổng hợp | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC25102 | ||||
Sinh lý thực vật | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC25203 | ||||
Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC25502 | ||||
Sức khỏe hạt giống | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC25602 | ||||
Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC26302 | ||||
Tiếp cận nghề BVTV | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC26901 | ||||
Tiếp cận nghề BVTV | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC26901 | ||||
Công nghệ trồng cây có mái che | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC28202 | ||||
Quản lý dịch hại cây trồng trong nhà lưới, nhà kính | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC28302 | ||||
Trang trại tổng hợp | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC28402 | ||||
Chuyên đề xây dựng quy trình quản lý dịch hại cây trồng | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC29202 | ||||
Kỹ thuật sản xuất cây công nghiệp | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC29702 | ||||
Kỹ thuật sản xuất cây lương thực | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC29802 | ||||
Nguyên lý kỹ thuật canh tác | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31012 | ||||
Thực tế nghề BVTV | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31216 | ||||
Vi sinh vật học trong trồng trọt | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31262 | ||||
Khảo nghiệm và kinh doanh thuốc BVTV | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31272 | ||||
Công nghệ điều khiển cây trồng | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31392 | ||||
Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31512 | ||||
Cây dược liệu | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31552 | ||||
Công nghệ cao trong nông nghiệp | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31572 | ||||
Công nghệ sinh học ứng dụng trong thực vật | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31583 | ||||
Công nghệ tưới tiêu | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31592 | ||||
Chọn tạo giống cây trồng | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31613 | ||||
Khóa luận tốt nghiệp BVTV | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31614 | ||||
Hóa sinh thực vật | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31643 | ||||
Kỹ thuật nuôi ong | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31652 | ||||
Miễn dịch thực vật | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31752 | ||||
Phương pháp giám định bệnh hại cây trồng | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31772 | ||||
Phương pháp giám định côn trùng hại cây trồng | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31782 | ||||
Thao tác nghề BVTV | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31795 | ||||
Thổ nhưỡng | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | NHOC31853 | ||||
Nhà nước và pháp luật | Ngành Bảo vệ thực vật năm 2020 | TNMT29402 | ||||
Ngoại ngữ không chuyên 1 | Ngành Thú y 2020 | ANH1013 | TIẾNG ANH BẬC 1/6 (A1) | |||
Ngoại ngữ không chuyên 2 | Ngành Thú y 2020 | ANH1022 | TIẾNG ANH BẬC 2/6 (A2) | |||
Ngoại ngữ không chuyên 3 | Ngành Thú y 2020 | ANH1032 | TIẾNG ANH BẬC 3/6 (B1) | |||
Hóa học | Ngành Thú y 2020 | CBAN10304 |
Đinh Thị Thu, Thanh
Dương Văn, Hậu
Nguyễn Văn, Cần
|
|||
Sinh học | Ngành Thú y 2020 | CBAN11803 |
Phan Thị Duy, Thuận
Đặng Thị Thu, Hiền
Hoàng Hữu, Tình
Trần Nguyên, Thảo
|
|||
Tin học | Ngành Thú y 2020 | CBAN11902 | ||||
Toán thống kê | Ngành Thú y 2020 | CBAN12202 |
Nguyễn Đức, Hồng
Phạm Thị Thảo, Hiền
Nguyễn Ngọc, Ánh
Tôn Nữ Tuyết, Trinh
|
|||
Vật lý | Ngành Thú y 2020 | CBAN12302 |
Nguyễn Đăng, Nhật
Lê Thị Kim, Anh
Nguyễn Hữu, Thịnh
Đỗ Thanh, Tiến
|
|||
An toàn thực phẩm | Ngành Thú y 2020 | CKCN20102 | ||||
Bảo quản nông sản | Ngành Thú y 2020 | CKCN31682 | ||||
Cơ điện nông nghiệp | Ngành Thú y 2020 | CKCN31712 | ||||
Vi sinh vật đại cương | Ngành Thú y 2020 | CNTY14302 |
Phạm Hồng, Sơn
Nguyễn Xuân, Hòa
|
Giảng viên: Lê Minh Đức | ||
Bệnh lý học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY20304 |
Bùi Thị, Hiền
Nguyễn Đinh Thùy, Khương
|
|||
Chăn nuôi dê cừu | Ngành Thú y 2020 | CNTY20802 | ||||
Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi - thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY21302 |
Hồ Lê Quỳnh, Châu
Lê Nữ Anh, Thư
|
|||
Di truyền động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY21403 | Giảng viên: Nguyễn Minh Hoàn, Lê Nữ Anh Thư, Nguyễn Thanh Thủy | |||
Dịch tễ học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY21503 | ||||
Dịch tễ học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY21503 | ||||
Độc chất học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY21702 | ||||
Độc chất học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY21702 | ||||
Dược lý học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY21904 |
Trần Quang, Vui
Nguyễn Văn, Chào
|
|||
Kiểm nghiệm thú sản | Ngành Thú y 2020 | CNTY22403 | ||||
Kiểm nghiệm thú sản | Ngành Thú y 2020 | CNTY22403 | ||||
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY22503 |
Hồ Thị, Dung
Nguyễn Thị, Thùy
|
|||
Miễn dịch học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY22603 |
Phạm Hồng, Sơn
Bùi Thị, Hiền
Nguyễn Xuân, Hòa
|
|||
Miễn dịch học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY22603 |
Phạm Hồng, Sơn
Bùi Thị, Hiền
Nguyễn Xuân, Hòa
|
|||
Ngoại khoa thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY22703 |
Vũ Văn, Hải
Hồ Thị, Dung
|
|||
Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY22802 |
Nguyễn Minh, Hoàn
Lê Đình, Phùng
|
|||
Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi - thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY22802 |
Nguyễn Minh, Hoàn
Lê Đình, Phùng
|
|||
Sinh lý động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY23004 |
Trần Sáng, Tạo
Lê Đức, Thạo
|
|||
Tiếp cận nghề TY | Ngành Thú y 2020 | CNTY23902 | ||||
Vi sinh vật học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY24403 |
Phạm Hồng, Sơn
Nguyễn Xuân, Hòa
|
|||
Dược liệu thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY24502 | ||||
Quản lý dịch bệnh trang trại chăn nuôi | Ngành Thú y 2020 | CNTY24702 | ||||
Quản lý dịch bệnh trang trại chăn nuôi | Ngành Thú y 2020 | CNTY24702 | ||||
Quản lý trang trại chăn nuôi | Ngành Thú y 2020 | CNTY24802 | ||||
Chẩn đoán lâm sàng thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY25103 |
Vũ Văn, Hải
Nguyễn Thị Quỳnh, Anh
Hồ Thị, Dung
|
|||
Chăn nuôi chuyên khoa 1 | Ngành Thú y 2020 | CNTY25204 |
Phùng Thăng, Long
Nguyễn Hữu, Văn
Văn Ngọc, Phong
Trần Ngọc, Long
|
|||
Chăn nuôi chuyên khoa 2 | Ngành Thú y 2020 | CNTY25303 |
Đinh Văn, Dũng
Nguyễn Xuân, Bả
Nguyễn Hữu, Văn
|
|||
Dinh dưỡng động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY25804 |
Đinh Văn, Dũng
Dư Thanh, Hằng
Lê Đức, Ngoan
Nguyễn Thị Thanh, Trà
|
|||
Dinh dưỡng động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY25804 |
Đinh Văn, Dũng
Dư Thanh, Hằng
Lê Đức, Ngoan
Nguyễn Thị Thanh, Trà
|
|||
Hóa sinh động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY25904 |
Hồ Lê Quỳnh, Châu
Hồ Trung, Thông
|
|||
Kỹ năng chẩn đoán xét nghiệm | Ngành Thú y 2020 | CNTY26002 |
Bùi Thị, Hiền
Nguyễn Xuân, Hòa
Hồ Thị, Dung
Nguyễn Thị, Thùy
|
|||
Kỹ năng viết tài liệu khoa học | Ngành Thú y 2020 | CNTY26202 | ||||
Kỹ năng viết tài liệu khoa học | Ngành Thú y 2020 | CNTY26202 | ||||
Kỹ năng viết tài liệu khoa học | Ngành Thú y 2020 | CNTY26202 | ||||
Phúc lợi động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY26502 |
Trần Sáng, Tạo
Nguyễn Hải, Quân
Lê Đức, Thạo
|
|||
Phúc lợi động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY26502 |
Trần Sáng, Tạo
Nguyễn Hải, Quân
Lê Đức, Thạo
|
|||
Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi | Ngành Thú y 2020 | CNTY26603 |
Lê Văn, Phước
Lê Trần, Hoàn
|
|||
Sản khoa và thụ tinh nhân tạo | Ngành Thú y 2020 | CNTY26703 |
Phan Vũ, Hải
Lê Đức, Thạo
|
|||
Bệnh dinh dưỡng vật nuôi | Ngành Thú y 2020 | CNTY28112 | ||||
Bệnh thú cưng | Ngành Thú y 2020 | CNTY28122 | ||||
Bệnh truyền lây giữa động vật và người | Ngành Thú y 2020 | CNTY28132 | ||||
Bệnh truyền nhiễm thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY28144 |
Bùi Thị, Hiền
Nguyễn Xuân, Hòa
|
|||
Chuồng trại và thiết bị trong chăn nuôi | Ngành Thú y 2020 | CNTY28162 | ||||
Giải phẫu động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY28184 |
Dương Thanh, Hải
Trần Thị, Na
|
|||
Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Ngành Thú y 2020 | CNTY28192 | ||||
Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi | Ngành Thú y 2020 | CNTY28192 | ||||
Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY28232 | ||||
Tổ chức và phôi thai học | Ngành Thú y 2020 | CNTY28243 |
Trần Thị Thu, Hồng
Nguyễn Hải, Quân
|
|||
Thao tác nghề cơ bản trong chăn nuôi thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY28253 | ||||
Thức ăn chăn nuôi | Ngành Thú y 2020 | CNTY28264 |
Thân Thị Thanh, Trà
|
|||
Thức ăn chăn nuôi | Ngành Thú y 2020 | CNTY28264 |
Thân Thị Thanh, Trà
|
|||
Thực tế nghề TY | Ngành Thú y 2020 | CNTY28284 | ||||
Vi sinh vật trong chăn nuôi | Ngành Thú y 2020 | CNTY28292 |
Phạm Hồng, Sơn
Nguyễn Xuân, Hòa
|
|||
Vi sinh vật trong chăn nuôi | Ngành Thú y 2020 | CNTY28292 |
Phạm Hồng, Sơn
Nguyễn Xuân, Hòa
|
|||
Khóa luận tốt nghiệp TY | Ngành Thú y 2020 | CNTY28314 | ||||
Triết học Mác - Lênin | Ngành Thú y 2020 | CTR1018 | ||||
Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Ngành Thú y 2020 | CTR1019 | ||||
Chủ nghĩa xã hội khoa học | Ngành Thú y 2020 | CTR1020 | ||||
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Ngành Thú y 2020 | CTR1021 | ||||
Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ngành Thú y 2020 | CTR1022 | ||||
Xã hội học đại cương | Ngành Thú y 2020 | KNPT14602 |
Nguyễn Thị Hồng, Mai
Trần Cao, Úy
Trần Thị Ánh, Nguyệt
Nguyễn Văn, Chung
Lê Việt, Linh
Nguyễn Thị Diệu, Hiền
Nguyễn Trần Tiểu, Phụng
|
|||
Kỹ năng mềm | Ngành Thú y 2020 | KNPT21602 | ||||
Kỹ năng mềm | Ngành Thú y 2020 | KNPT21602 | ||||
Phương pháp tiếp cận khoa học | Ngành Thú y 2020 | KNPT23002 | ||||
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | Ngành Thú y 2020 | KNPT34752 | ||||
Sinh thái và môi trường | Ngành Thú y 2020 | NHOC15302 |
Nguyễn Hồ, Lam
Nguyễn Đình, Thi
Phạm Lê, Hoàng
Lê Thị Hương, Xuân
Lê Thị Thu, Hường
Hoàng Dũng, Hà
Lê Thị Phương, Thảo
Trần Thị Hương, Sen
|
|||
Công nghệ cao trong nông nghiệp | Ngành Thú y 2020 | NHOC31572 |
Nguyễn Đình, Thi
Nguyễn Văn, Quy
Nguyễn Bích, Ngọc
Hồ Lê Quỳnh, Châu
Trần Nam, Hà
Phạm Việt, Hùng
Võ Quang Anh, Tuấn
|
|||
Nhà nước và pháp luật | Ngành Thú y 2020 | TNMT29402 |
Nguyễn Tiến, Nhật
|