Courses
Name | Dept. | Course # | Section | Term | Instructors | Notes |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại ngữ không chuyên 1 | Ngành Thú y 2020 | ANH1013 | TIẾNG ANH BẬC 1/6 (A1) | |||
Ngoại ngữ không chuyên 2 | Ngành Thú y 2020 | ANH1022 | TIẾNG ANH BẬC 2/6 (A2) | |||
Ngoại ngữ không chuyên 3 | Ngành Thú y 2020 | ANH1032 | TIẾNG ANH BẬC 3/6 (B1) | |||
Hóa học | Ngành Thú y 2020 | CBAN10304 |
Đinh Thị Thu, Thanh
Dương Văn, Hậu
Nguyễn Văn, Cần
|
|||
Sinh học | Ngành Thú y 2020 | CBAN11803 |
Phan Thị Duy, Thuận
Đặng Thị Thu, Hiền
Hoàng Hữu, Tình
Trần Nguyên, Thảo
|
|||
Tin học | Ngành Thú y 2020 | CBAN11902 | ||||
Toán thống kê | Ngành Thú y 2020 | CBAN12202 |
Nguyễn Đức, Hồng
Phạm Thị Thảo, Hiền
Nguyễn Ngọc, Ánh
Tôn Nữ Tuyết, Trinh
|
|||
Vật lý | Ngành Thú y 2020 | CBAN12302 |
Nguyễn Đăng, Nhật
Lê Thị Kim, Anh
Nguyễn Hữu, Thịnh
Đỗ Thanh, Tiến
|
|||
Vi sinh vật đại cương | Ngành Thú y 2020 | CNTY14302 |
Phạm Hồng, Sơn
Nguyễn Xuân, Hòa
|
Giảng viên: Lê Minh Đức | ||
Bệnh lý học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY20304 |
Bùi Thị, Hiền
Nguyễn Đinh Thùy, Khương
|
|||
Di truyền động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY21403 | Giảng viên: Nguyễn Minh Hoàn, Lê Nữ Anh Thư, Nguyễn Thanh Thủy | |||
Dược lý học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY21904 |
Trần Quang, Vui
Nguyễn Văn, Chào
|
|||
Miễn dịch học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY22603 |
Phạm Hồng, Sơn
Bùi Thị, Hiền
Nguyễn Xuân, Hòa
|
|||
Miễn dịch học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY22603 |
Phạm Hồng, Sơn
Bùi Thị, Hiền
Nguyễn Xuân, Hòa
|
|||
Sinh lý động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY23004 |
Trần Sáng, Tạo
Lê Đức, Thạo
|
|||
Vi sinh vật học thú y | Ngành Thú y 2020 | CNTY24403 |
Phạm Hồng, Sơn
Nguyễn Xuân, Hòa
|
|||
Dinh dưỡng động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY25804 |
Đinh Văn, Dũng
Dư Thanh, Hằng
Lê Đức, Ngoan
Nguyễn Thị Thanh, Trà
|
|||
Dinh dưỡng động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY25804 |
Đinh Văn, Dũng
Dư Thanh, Hằng
Lê Đức, Ngoan
Nguyễn Thị Thanh, Trà
|
|||
Hóa sinh động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY25904 |
Hồ Lê Quỳnh, Châu
Hồ Trung, Thông
|
|||
Giải phẫu động vật | Ngành Thú y 2020 | CNTY28184 |
Dương Thanh, Hải
Trần Thị, Na
|
|||
Tổ chức và phôi thai học | Ngành Thú y 2020 | CNTY28243 |
Trần Thị Thu, Hồng
Nguyễn Hải, Quân
|
|||
Triết học Mác - Lênin | Ngành Thú y 2020 | CTR1018 | ||||
Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Ngành Thú y 2020 | CTR1019 | ||||
Chủ nghĩa xã hội khoa học | Ngành Thú y 2020 | CTR1020 | ||||
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Ngành Thú y 2020 | CTR1021 | ||||
Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ngành Thú y 2020 | CTR1022 | ||||
Xã hội học đại cương | Ngành Thú y 2020 | KNPT14602 |
Nguyễn Thị Hồng, Mai
Trần Cao, Úy
Trần Thị Ánh, Nguyệt
Nguyễn Văn, Chung
Lê Việt, Linh
Nguyễn Thị Diệu, Hiền
Nguyễn Trần Tiểu, Phụng
|
|||
Sinh thái và môi trường | Ngành Thú y 2020 | NHOC15302 |
Nguyễn Hồ, Lam
Nguyễn Đình, Thi
Phạm Lê, Hoàng
Lê Thị Hương, Xuân
Lê Thị Thu, Hường
Hoàng Dũng, Hà
Lê Thị Phương, Thảo
Trần Thị Hương, Sen
|
|||
Công nghệ cao trong nông nghiệp | Ngành Thú y 2020 | NHOC31572 |
Nguyễn Đình, Thi
Nguyễn Văn, Quy
Nguyễn Bích, Ngọc
Hồ Lê Quỳnh, Châu
Trần Nam, Hà
Phạm Việt, Hùng
Võ Quang Anh, Tuấn
|
|||
Nhà nước và pháp luật | Ngành Thú y 2020 | TNMT29402 |
Nguyễn Tiến, Nhật
|