000 -LEADER |
fixed length control field |
01580nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000100 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103927.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
639 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập báo cáo khoa học về nuôi trồng thủy sản tại hội nghị toàn Quốc lần thứ hai(24-25/11/2003) = Proceedings of the national Workshop on Aquaculture November,24-25,2003 |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Thủy sản. Viện nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản 1 |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Proceedings of the national Workshop on Aquaculture November,24-25,2003 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
683tr. |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ thủy sản. Viện nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản 1 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 6 phần: Công nghệ sinh học. Công nghệ sản xuất giống thủy sản. Công nghệ nuôi trồng thủy sản. Bệnh thủy sản và môi trường. Nguồn lợi thủy sản và kinh tế- xã hội. |
611 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--MEETING NAME |
Meeting name or jurisdiction name as entry element |
Hội nghị toàn quốc lần thứ hai |
Date of meeting |
24 - 25/11/2003 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nuôi trồng thủy sản |
Form subdivision |
Tuyển tập báo cáo khoa học. |
General subdivision |
Bệnh tật |
-- |
Sản xuất giống |
-- |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngư y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Thủy sản. Viện nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản 1 |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|