Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tuyển tập Kết quả nghiên cứu khoa học cây trồng giai đoạn 2014 - 2015 (Biểu ghi số 10001)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230223153414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221215b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Như Cương,... {nhiều tác giả khác]
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập Kết quả nghiên cứu khoa học cây trồng giai đoạn 2014 - 2015
Remainder of title (Proceeding of Research on Crop Sciences 2014 - 2015)
Statement of responsibility, etc. 2015
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 473tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm, Khoa Nông học
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung Kỷ yếu hội nghị bao gồm các bài báo khoa học toàn văn và tóm tắt của các nghiên cứu khoa học của các tác giả trong Khoa Nông học cùng các tác giả ở các Khoa của Trường Đại học Nông Lâm. Các bài báo được Biên tập chọn lọc và đăng trong Kỷ yếu Hội nghị Khoa học của Khoa Nông học năm 2015 là kết quả các công trình nghiên cứu khoa học đã được quý thầy cô dày công nghiên cứu và công bố kết quả đạt được trong thời gian qua.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông học
General subdivision Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài báo Khoa học
-- Tuyển tập Kết quả nghiên cứu
-- Kỷ yếu hội nghị
-- Khoa học cây trồng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-15 630 T NL.044277 2022-12-15 2022-12-15 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-15 630 T NL.044315 2023-02-23 2022-12-15 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-15 630 T NL.044316 2023-02-23 2022-12-15 Sách in

Powered by Koha