000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230207104912.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221216b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
576.5 |
Item number |
D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Chí Bửu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Di truyền phân tử - Những nguyên tác cơ bản trong chọn giống cây trồng |
Remainder of title |
Quyển 1 Phân tích Genome |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
278tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Di truyền phân tử là ngành học đang phát triển, trên cơ sở sinh học phân tử, sinh hóa, di truyền, tin học ứng dụng, toán sinh học,...Cuốn này chỉ nêu những nguyên tắc cơ bản, có giá trị áp dụng trong cải tiến giống cây trồng. Trao đổi kiến thức cơ bản trong lĩnh vực sinh học phân tử, ứng dụng vào di truyền học và chọn giống. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền phân tử |
General subdivision |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cải tiến cây trồng |
-- |
Di truyền phân tử |
-- |
Phân tích Genome |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |