000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230207104631.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221216b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
576.5 |
Item number |
D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Chí Bửu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Di truyền phân tử |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
629tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cấu trúc và chức năng phân tử DNA; Phân tích genome và tái tổ hợp DNA; Genome học (Genomics); Sự điều hòa của gen và sự thay đổi di truyền; Ứng dụng công nghệ di truyền trong nông nghiệp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền |
General subdivision |
Genome |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di truyền phân tử |
-- |
Ứng dụng công nghệ di truyền trong nông nghiệp |
-- |
Genome học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |