Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khoa học cây sắn (Biểu ghi số 10004)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230112145757.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.682
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Hỷ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khoa học cây sắn
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Hỷ, ...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 252tr,,pl.
Other physical details Minh hoạ (ảnh màu)
Dimensions 28cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách: "Khoa học cây sắn' được biên soạn nhằm giúp các độc giả, nhà quản lý, nhà nghiên cứu có cái nhìn toàn diện về nguồn gốc, phân loại học, các nhân tố di truyền, các yếu tố liên quan, những nghiên cứu và phát triển.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây sắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
-- Cây sắn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-01-12 633.682 K NL.044258 2023-01-12 2023-01-12 Sách in

Powered by Koha