000 -LEADER |
fixed length control field |
01164nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000505 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230203155228.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043375725 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
S |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi lợn trong nông hộ miền núi |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đức Thạo...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
40tr. |
Dimensions |
20cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dự án "Ứng dụng khoa học công nghệ xây dựng mô hình phát triển chăn nuôi bền vững cho đoàn viên thanh niên và nông dân xã Trà Phú, huyện Trà Bồng" |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Khoa CHăn nuôi Thú y |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu mô hình chăn nuôi lợn khép kín trong nông hộ, các khó khăn và thuận lợi của nông hộ miền núi Quảng Ngãi trong phát triển chăn nuôi lợn. Giới thiệu kỹ thuật làm chuồng, các thiết bị cần thiết khi nuôi, kỹ thuật chuẩn bị thức ăn, giống và chăm sóc lợn cho nông hộ miền núi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông hộ miền núi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Thạo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Bả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Ngoan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Hữu Tình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Dũng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|