000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230206145852.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230206b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2022/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Hữu Lai |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng quy trình kỹ thuật RT-Lamp phát hiện vi rút cúm A trên gia cầm sống tại một số chợ buôn bán gia cầm sống tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Hữu Lai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Hồng Sơn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng quy trình phát hiện vi rút cúm A ở gia cầm bằng kỹ thuật RT-LAMP. Xác định sự lưu hành vủa vi rút cúm A/h5n1 trên gia cầm bán tại một số chợ của tỉnh Quảng Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi rút cúm A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật Rt-LAMP |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |