000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230206150010.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230206b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2022/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Minh Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng gây ngưng kết hồng cầu của Rotavirus và khảo sát sự lưu hành của Rotavirus trên đàn bò nuôi tại tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Minh Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
55tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Hồng Sơn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khả năng gây ngưng kết các loại hồng câu khác nhau của Rotavirus; Đánh giá được sự lưu hành kháng nguyên Rotavirus; Đánh giá được tình trạng lưu hành của Rotavirus trong quần thể ở quá khứ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
THú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Virus Rota |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |