000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230206150154.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230206b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.Ty |
Item number |
2022/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Ly Ly |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của hành tăm lên men bởi Lactobacillus Acidophilus đến sức khoẻ và năng suất gà Nòi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Thị Ly Ly |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phan Vũ Hải |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá ảnh hưởng của hành tăm lên men bởi vi khuẩn Lactobacillus Acidophilus đến sức khoẻ và năng suất gà Nòi.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
THú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà Nòi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn Lactobacillus acidophillus |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức khoẻ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |