000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230206155500.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230206b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2022/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Phương Đông |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật canh tác phù hợp cho cây cao su tiểu điền tại Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận án Tiến sĩ khoa học cây trồng. Ngành: Khoa học cây trồng. Mã số: 9620110 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Phương Đông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
121tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Đăng Hòa, Nguyễn Minh Hiếu |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng sản xuất và đề xuất giải pháp phát triển sản xuất cao su tiểu điền tại Thừa Thiên Huế; Xác định mật độ trồng xen gừng và dứa trong vườn cao su kiến thiết cơ bản; Nghiên cứu sử dụng kết hợp bón phân hữu cơ sinh học đậm đặc và xử lý phân vi sinh siêu đậm đặc cho vườn cao su kiến thiết cơ bản và cao su kinh doanh; Đánh giá hiệu lực phòng trừ và xác định thời điểm xử lý của một số thuốc hóa học trong việc quản lý bệnh rụng lá cao su do nấm C. cassiicola; Xây dựng mô hình canh tác tổng hợp cho vườn cao su tiểu điền. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cao su |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cao su |
-- |
Khoa học cây trồng |
-- |
Cao su tiểu điền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |