Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chất lượng đất đai và giải pháp giảm thiểu nguy cơ thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp tại Tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 10013)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230209095327.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230209b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.76
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ngữ
Dates associated with a name Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chất lượng đất đai và giải pháp giảm thiểu nguy cơ thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp tại Tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Ngữ (chủ biên), Dương Quốc Nõn, Lê Hữu Ngọc Thanh,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 187tr.,pl.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này giúp người đọc hiểu được chất lượng đất đai, đặc biệt là chất lượng đất sản xuất nông nghiệp, các hiện tượng xói mòn, khô hạn, thoái hóa đất cũng như các nguyên nhân gây ra thoái hóa đất tại khu vực được chọn nghiên cứu. Đồng thời, nắm được các giải pháp cụ thể đối với từng vùng để góp phần giảm thiểu nguy cơ thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp do ảnh hưởng của tự nhiên cũng như của con người.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất đai
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình - Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
-- Chất lượng đất đai
-- Thoái hóa đất nông nghiệp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Phương Nhi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hải
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Ngân Hà
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phúc Khoa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bích Ngọc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-09 333.76 C NL.044284 2023-02-09 2023-02-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-09 333.76 C NL.044285 2023-02-09 2023-02-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-09 333.76 C NL.044286 2023-02-09 2023-02-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-09 333.76 C NL.044287 2023-02-09 2023-02-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-09 333.76 C NL.044288 2023-02-09 2023-02-09 Sách in

Powered by Koha