Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Trồng cây Cà gai leo (Solanum Hainanense) theo tiêu chuẩn GACP - WHO (Biểu ghi số 10014)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230209100607.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230209b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.88
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lã, Thị Thu Hằng (chủ biên)
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Trồng cây Cà gai leo (Solanum Hainanense) theo tiêu chuẩn GACP - WHO
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Lã, Thị Thu Hằng, Nguyễn Tiến Long (Đồng chủ biên), Trần Thị Hoàng Đông,...[ và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 69tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách tham khảo:Trồng cây Cà gai leo (Solanum Hainanense) theo tiêu chuẩn GACP - WHO được biên soạn với mong muốn giới thiệu cho bạn đọc những nguyên tắc và công đoạn cơ bản nhất để trồng và thu hoạch cây cà gai leo làm dược liệu đạt tiêu chuẩn GAPC- WHO.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây Cà Gai leo (Solanum Hainanense)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
-- Cây Cà Gai leo (Solanum Hainanense)
-- Cây dược liệu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Thị Huyền
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thanh Thủy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-09 633.88 T NL.044289 2023-02-09 2023-02-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-09 633.88 T NL.044290 2023-02-09 2023-02-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-09 633.88 T NL.044291 2023-02-09 2023-02-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-09 633.88 T NL.044292 2023-02-09 2023-02-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-09 633.88 T NL.044293 2023-02-09 2023-02-09 Sách in

Powered by Koha