000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230209100607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230209b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.88 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lã, Thị Thu Hằng (chủ biên) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trồng cây Cà gai leo (Solanum Hainanense) theo tiêu chuẩn GACP - WHO |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Lã, Thị Thu Hằng, Nguyễn Tiến Long (Đồng chủ biên), Trần Thị Hoàng Đông,...[ và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
69tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách tham khảo:Trồng cây Cà gai leo (Solanum Hainanense) theo tiêu chuẩn GACP - WHO được biên soạn với mong muốn giới thiệu cho bạn đọc những nguyên tắc và công đoạn cơ bản nhất để trồng và thu hoạch cây cà gai leo làm dược liệu đạt tiêu chuẩn GAPC- WHO. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Cà Gai leo (Solanum Hainanense) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
-- |
Cây Cà Gai leo (Solanum Hainanense) |
-- |
Cây dược liệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái, Thị Huyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thanh Thủy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |