000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230214145209.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230214b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Hồng Phương |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp và kỹ năng truyền thông trong công tác khuyến nông |
Remainder of title |
(Sách tham khảo) |
Statement of responsibility, etc. |
Lê, Thị Hồng Phương (chủ biên), Le Chí Hùng Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
129tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh đen trắng) |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách tham khảo: Phương pháp và kỹ năng truyền thông trong công tác khuyến nông sẽ cung cấp một loạt các phương pháp và kỹ năng truyền thông của cán bộ khuyến nông cũng như cán bộ đưa tin liên quan đến khuyến nông có thể cải thiện hiệu quả công việc của mình. Phương pháp và kỹ năng viết tin bài khuyến nông. Phương pháp và kỹ năng biên tập tin bài khuyến nông. Phương pháp và kỹ năng chụp ảnh truyền thông trong hoạt động khuyến nông. Hướng dẫn viết tin bài khuyến nông trên trang tin điện tử (Website). |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khuyến nông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khuyến nông |
-- |
Nông nghiệp |
-- |
Truyền thông |
-- |
Sách tham khảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Chí Hùng Cường |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |