Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý và viễn thám trong thủy sản (Biểu ghi số 10018)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230316093210.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221021b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number Ư
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Nam Thắng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý và viễn thám trong thủy sản
Statement of responsibility, etc. Hà Nam Thắng (Chủ biên); Trương Văn Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 168tr.
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các khái niệm, thông tin chung về GIS và viễn thám, dữ liệu và cơ sở dữ liệu. Phân tích các kỹ thuật được sử dụng trong hệ thống GIS và viễn thám. Khái quát các ứng dụng tiềm năng của GIS, viễn thám và những hướng nghiên cứu tương lai trong lĩnh vực quản lý thủy sản.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element THỦY SẢN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thông tin địa lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viễn thám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuỷ sản
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Văn Đàn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044346 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044347 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044348 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044349 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044350 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044351 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044352 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044353 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044354 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044355 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044356 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044357 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044358 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044359 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044360 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044361 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044362 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044363 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044364 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044365 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044366 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044367 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044368 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044369 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044370 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044371 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044372 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044373 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044374 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-03-16 639 Ư NL.044375 2023-03-16 2023-03-16 Giáo trình

Powered by Koha